Có 2 kết quả:
眷顧 juàn gù ㄐㄩㄢˋ ㄍㄨˋ • 眷顾 juàn gù ㄐㄩㄢˋ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to care for
(2) to show concern for
(3) to think longingly (of one's country)
(2) to show concern for
(3) to think longingly (of one's country)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to care for
(2) to show concern for
(3) to think longingly (of one's country)
(2) to show concern for
(3) to think longingly (of one's country)
Bình luận 0