Có 2 kết quả:

眷顧 juàn gù ㄐㄩㄢˋ ㄍㄨˋ眷顾 juàn gù ㄐㄩㄢˋ ㄍㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to care for
(2) to show concern for
(3) to think longingly (of one's country)

Từ điển Trung-Anh

(1) to care for
(2) to show concern for
(3) to think longingly (of one's country)